Giảm giá!

LCD 22 Samsung LS22C310EAEXXV (IPS FHD 75Hz) Chính Hãng

2.500.000 2.436.000

  • Chi tiết sống động từ mọi góc nhìn với tấm nền IPS.
  • Tận hưởng màn game mượt mà với công nghệ AMD FreeSync và tần số quét 75Hz.
  • Bảo vệ tối ưu cho đôi mắt với chế độ Eye Saver and Flicker Free.

Mô tả

LCD 22 Samsung LS22C310EAEXXV (IPS FHD 75Hz) Chính Hãng

Thông số kỹ thuật

  • Độ phân giải1,920 x 1,080
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  • Độ sáng250cd/㎡
  • Tỷ lệ tương phản1000:1(Typical)
  • Thời gian phản hồi5 (GTG)
  • Tần số quétMax 75Hz

Hiển Thị

  • Screen Size (Class)22
  • Flat / CurvedFlat
  • Active Display Size (HxV) (mm)476.064 x 267.786 mm
  • Screen CurvatureN/A
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  • Tấm nềnIPS
  • Độ sáng250 cd/㎡
  • Độ sáng (Tối thiểu)200 cd/㎡
  • Tỷ lệ tương phản1000:1(Typical)
  • Contrast Ratio (Dynamic)N/A
  • HDR(High Dynamic Range)N/A
  • HDR10+N/A
  • Mini LED Local DimmingN/A
  • Độ phân giải1,920 x 1,080
  • Thời gian phản hồi5 (GTG)
  • Góc nhìn (H/V)178°/178°
  • Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72% (CIE 1931)
  • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
  • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
  • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
  • Tần số quétMax 75Hz

Tính năng chung

  • Eco Saving PlusYes
  • 0.00 W Off modeN/A
  • Eye Saver ModeYes
  • Flicker FreeYes
  • Hình-trong-HìnhN/A
  • Picture-By-PictureN/A
  • Quantum Dot ColorN/A
  • Chế độ chơi GameYes
  • Image SizeYes
  • Daisy ChainN/A
  • Windows CertificationWindows 10
  • FreeSyncYes
  • G-SyncN/A
  • Adaptive-SyncN/A
  • Off Timer PlusN/A
  • Black EqualizerN/A
  • Low Input Lag ModeN/A
  • Virtual AIM PointN/A
  • Core SyncN/A
  • Game Bar 2.0N/A
  • Gaming HubN/A
  • Refresh Rate OptimizorN/A
  • Super Arena Gaming UXN/A
  • HDMI-CECN/A
  • Auto Source SwitchN/A
  • Adaptive PictureN/A
  • Ultrawide Game ViewN/A

Smart Service

  • Smart TypeN/A
  • Hệ Điều HànhN/A
  • BixbyN/A
  • Far-Field Voice InteractionN/A
  • TV PlusN/A
  • Universal GuideN/A
  • Alexa Built-inN/A
  • Works with Google AssistantN/A
  • Video CommunicationN/A
  • Web ServiceN/A
  • SmartThingsN/A
  • Tap ViewN/A
  • Remote AccessN/A

Giao diện

  • Hiển thị không dâyN/A
  • D-Sub1 EA
  • DVIN/A
  • Dual Link DVIN/A
  • Display PortN/A
  • Display Port VersionN/A
  • Display Port OutN/A
  • Display Port Out VersionNo
  • Mini-Display PortN/A
  • HDMI1 EA
  • HDMI Version1.4
  • HDCP Version (HDMI)1.2
  • Micro HDMIN/A
  • Micro HDMI VersionN/A
  • HDCP Version (Micro HDMI)N/A
  • Tai ngheN/A
  • Tai ngheN/A
  • Bộ chia USBN/A
  • USB Hub VersionNo
  • USB-CN/A
  • USB-C Charging Power